Đọc nhanh: 谢候 (tạ hậu). Ý nghĩa là: để cảm ơn ai đó vì sự ưu ái hoặc lòng hiếu khách.
谢候 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để cảm ơn ai đó vì sự ưu ái hoặc lòng hiếu khách
to thank sb for favor or hospitality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢候
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 不用谢 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng mình là hàng xóm mà.
- 感谢 你 的 问候 !
- Cảm ơn bạn đã hỏi thăm!
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 不用 谢谢 , 我 已经 吃 过 了
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi đã ăn rồi.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
谢›