谢辛 xiè xīn
volume volume

Từ hán việt: 【tạ tân】

Đọc nhanh: 谢辛 (tạ tân). Ý nghĩa là: Chea Sim, Chủ tịch Quốc hội Campuchia.

Ý Nghĩa của "谢辛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谢辛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chea Sim, Chủ tịch Quốc hội Campuchia

Chea Sim, president of Cambodian National Assembly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢辛

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 辛苦 xīnkǔ le 一天 yìtiān 老板 lǎobǎn méi gěi 工钱 gōngqián bái 忙活 mánghuo 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.

  • volume volume

    - 辛苦 xīnkǔ la 谢谢您 xièxienín

    - Vất vả rồi, cảm ơn ngài!

  • volume volume

    - 什么 shénme 谢不谢 xièbùxiè de 别提 biétí 这个 zhègè

    - Cảm với ơn gì, đừng nhắc tới nữa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 感谢 gǎnxiè 老师 lǎoshī 辛苦 xīnkǔ de 工作 gōngzuò

    - Chúng ta phải cảm ơn công việc vất vả của thầy cô giáo.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 辛苦 xīnkǔ le 一年 yīnián 春节 chūnjié de 时候 shíhou dōu 愿意 yuànyì 乐和乐 lèhélè

    - mọi người vất vả suốt một năm trời, tết đến ai cũng muốn vui vẻ.

  • volume volume

    - 不谢 bùxiè shì de 朋友 péngyou

    - Không có gì, cậu là bạn của tớ.

  • - zhù 越南 yuènán 教师节 jiàoshījié 快乐 kuàilè 感谢 gǎnxiè 所有 suǒyǒu 老师 lǎoshī de 辛勤 xīnqín 付出 fùchū

    - Chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam, cảm ơn tất cả các thầy cô vì những cống hiến vất vả!

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 感恩 gǎnēn de 节日 jiérì 我们 wǒmen 感谢 gǎnxiè 老师 lǎoshī men de 辛勤 xīnqín 教导 jiàodǎo

    - Đây là một ngày lễ tạ ơn, chúng tôi cảm ơn sự dạy dỗ tận tâm của các thầy cô giáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tạ
    • Nét bút:丶フノ丨フ一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHHI (戈女竹竹戈)
    • Bảng mã:U+8C22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTJ (卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9B
    • Tần suất sử dụng:Cao