谢媒 xiè méi
volume volume

Từ hán việt: 【tạ môi】

Đọc nhanh: 谢媒 (tạ môi). Ý nghĩa là: cảm ơn người mai mối.

Ý Nghĩa của "谢媒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谢媒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cảm ơn người mai mối

to thank the matchmaker

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢媒

  • volume volume

    - 麻烦 máfán gěi 一杯 yībēi shuǐ 谢谢 xièxie

    - Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.

  • volume volume

    - xiàng 表示感谢 biǎoshìgǎnxiè

    - Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn với tôi.

  • volume volume

    - xiàng 老师 lǎoshī 表示感谢 biǎoshìgǎnxiè

    - Anh ấy cảm ơn giáo viên.

  • volume volume

    - 感谢 gǎnxiè 媒体 méitǐ de 关注 guānzhù

    - Ông ấy cảm ơn sự quan tâm truyền thông.

  • volume

    - 决心 juéxīn 酬谢 chóuxiè 恩人 ēnrén

    - Anh ấy quyết tâm báo đáp ân nhân của mình.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 杂志 zázhì de 母公司 mǔgōngsī shì 谢尔顿 xièěrdùn 全球 quánqiú 传媒 chuánméi

    - Shelton Global Media là công ty mẹ của tạp chí này.

  • volume volume

    - xiàng 朋友 péngyou 道谢 dàoxiè hòu 离开 líkāi le

    - Anh ấy từ biệt bạn bè rồi rời đi.

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 读者 dúzhě 感谢您 gǎnxiènín de 支持 zhīchí

    - Các bạn đọc thân mến, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:フノ一一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VTMD (女廿一木)
    • Bảng mã:U+5A92
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tạ
    • Nét bút:丶フノ丨フ一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHHI (戈女竹竹戈)
    • Bảng mã:U+8C22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao