Đọc nhanh: 谢媒 (tạ môi). Ý nghĩa là: cảm ơn người mai mối.
谢媒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm ơn người mai mối
to thank the matchmaker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢媒
- 麻烦 你 给 我 一杯 水 , 谢谢
- Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.
- 他 向 我 表示感谢
- Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn với tôi.
- 他 向 老师 表示感谢
- Anh ấy cảm ơn giáo viên.
- 他 已 感谢 媒体 的 关注
- Ông ấy cảm ơn sự quan tâm truyền thông.
- 他 决心 酬谢 恩人
- Anh ấy quyết tâm báo đáp ân nhân của mình.
- 这份 杂志 的 母公司 是 谢尔顿 全球 传媒
- Shelton Global Media là công ty mẹ của tạp chí này.
- 他 向 朋友 道谢 后 离开 了
- Anh ấy từ biệt bạn bè rồi rời đi.
- 亲爱 的 读者 , 感谢您 的 支持
- Các bạn đọc thân mến, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
媒›
谢›