Đọc nhanh: 谘询员 (tư tuân viên). Ý nghĩa là: cố vấn, tư vấn.
谘询员 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cố vấn
advisor
✪ 2. tư vấn
consultant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谘询员
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 专任 教员
- giáo viên chuyên trách
- 专员公署
- chuyên viên công sở.
- 鸟 家族 有 许多 成员
- Gia đình họ Điểu có nhiều thành viên.
- 为了 节省开支 , 公司 决定 裁员
- Để tiết kiệm chi tiêu, công ty quyết định cắt giảm nhân lực.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
询›
谘›