Đọc nhanh: 谓词 (vị từ). Ý nghĩa là: vị ngữ (về logic và ngữ pháp).
谓词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vị ngữ (về logic và ngữ pháp)
predicate (in logic and grammar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谓词
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 严词 喝问
- nghiêm khắc quát hỏi
- 不 作 无谓 的 争论
- không tranh luận vô nghĩa.
- 谓语 通常 是 动词 或 动词 短语
- Vị ngữ thường là động từ hoặc cụm động từ.
- 这个 句子 的 谓语 是 动词
- Vị ngữ của câu này là động từ.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
词›
谓›