Đọc nhanh: 谋虑 (mưu lự). Ý nghĩa là: lập kế hoạch và xem xét, để suy nghĩ về chiến lược tốt nhất của một người.
谋虑 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lập kế hoạch và xem xét
to plan and consider
✪ 2. để suy nghĩ về chiến lược tốt nhất của một người
to reflect on one's best strategy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谋虑
- 预谋 杀人
- một vụ giết người có mưu tính trước.
- 人无远虑 , 必有近忧
- người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.
- 深谋远虑
- lo xa nghĩ rộng
- 人多 智谋 高
- đông người mưu trí cao
- 他 一切 为了 集体 , 全然 不 考虑 个人 的 得失
- anh ấy tất cả vì tập thể, hoàn toàn không nghĩ đến hơn thiệt cá nhân.
- 从 长远 的 角度 出发 考虑 投资
- Xem xét đầu tư từ góc độ dài hạn.
- 从 实际 的 角度 出发 考虑 问题
- Xem xét vấn đề từ góc độ thực tế.
- 也许 这 还是 有 预谋 的
- Có lẽ nó đã được tính toán trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虑›
谋›