Đọc nhanh: 谈及 (đàm cập). Ý nghĩa là: đề cập đến, nói về.
谈及 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đề cập đến
to mention
✪ 2. nói về
to talk about
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈及
- 谈话 涉及 的 层面 很广
- Phương diện trò chuyện đề cập rất rộng.
- 两人越 谈越 投缘
- Hai người càng nói càng ăn ý.
- 世界 和平 触手可及
- Đến rất gần với hòa bình thế giới.
- 两 国 会谈
- hội đàm giữa hai nước
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
- 骨折 需要 及时 治疗
- Gãy xương cần được điều trị kịp thời.
- 两人 谈得 十分 欢洽
- hai người nói chuyện rất vui vẻ hoà hợp.
- 两人 都 很 健谈 , 海阔天空 , 聊起来 没个 完
- hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
及›
谈›