Đọc nhanh: 调音员 (điệu âm viên). Ý nghĩa là: Người hòa âm.
调音员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người hòa âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调音员
- 我 是 联邦调查局 的 李 探员
- Tôi là Đặc vụ Lee từ Cục Điều tra Liên bang.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 人员 都 听从 他 的 指挥 和 调拨
- nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy.
- 在 音乐家 的 脑海 里 , 一组 稍纵即逝 的 音符 逐渐 形成 一个 曲调
- Trong tâm trí của nhạc sĩ, một nhóm hợp âm thoáng qua dần thành một giai điệu.
- 他 是 音乐 协会 的 会员
- Anh ấy là thành viên của hội âm nhạc.
- 我 是 一名 私家 调查员
- Tôi là một thám tử tư.
- 曾经 有个 人口 调查员 也 这么 诈 我 来 着
- Một người kiểm tra dân số đã thử kiểm tra tôi một lần.
- 我 做 了 项目 的 协调员
- Tôi đảm nhiệm vai trò điều phối viên của dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
调›
音›