Đọc nhanh: 调药刀 (điệu dược đao). Ý nghĩa là: cái thìa.
调药刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái thìa
spatula
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调药刀
- 药剂师 负责 调剂 药物
- Dược sĩ chịu trách nhiệm pha chế thuốc.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 不相 调协
- không chịu sự dàn xếp.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 不好意思 , 请问 有没有 晕车药 ?
- Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
药›
调›