Đọc nhanh: 谄媚者 (siểm mị giả). Ý nghĩa là: người tâng bốc.
谄媚者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người tâng bốc
flatterer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谄媚者
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 他 谄媚 的 样子 真 难看
- Dáng vẻ nịnh bợ của anh ta rất khó coi.
- 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
- 她 向 老板 谄媚
- Cô ấy nịnh bợ sếp.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 她 总是 谄媚 地 赞美 上司
- Cô ấy luôn nịnh hót khen ngợi cấp trên.
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
媚›
者›
谄›