调酒师 tiáo jiǔ shī
volume volume

Từ hán việt: 【điệu tửu sư】

Đọc nhanh: 调酒师 (điệu tửu sư). Ý nghĩa là: người pha chế rượu. Ví dụ : - 调酒师需要些冰块 Bartender cần thêm đá.

Ý Nghĩa của "调酒师" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

调酒师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người pha chế rượu

bartender

Ví dụ:
  • volume volume

    - 调酒师 tiáojiǔshī 需要 xūyào xiē 冰块 bīngkuài

    - Bartender cần thêm đá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调酒师

  • volume volume

    - 厨师 chúshī 正在 zhèngzài 调料 tiáoliào 菜肴 càiyáo

    - Đầu bếp đang điều liệu món ăn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 酒店 jiǔdiàn 厨师 chúshī 手艺 shǒuyì gāo

    - Đầu bếp của nhà hàng này có tay nghề cao.

  • volume volume

    - duì guò duō 注意 zhùyì de 调酒师 tiáojiǔshī

    - Người pha chế người chăm sóc bạn rất nhiều

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 餐厅 cāntīng xiàng 老师 lǎoshī 祝酒 zhùjiǔ

    - Họ chúc rượu giáo viên trong nhà hàng.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 反复 fǎnfù 强调 qiángdiào 重点 zhòngdiǎn

    - Giáo viên nhấn mạnh đi nhấn mạnh lại điều quan trọng.

  • volume volume

    - 掌勺儿 zhǎngsháoér de ( 饭馆 fànguǎn 食堂 shítáng zhōng 主持 zhǔchí 烹调 pēngtiáo de 厨师 chúshī )

    - đầu bếp; thợ nấu

  • volume volume

    - 他们 tāmen 干嘛 gànma 盘问 pánwèn de 调酒师 tiáojiǔshī

    - Tại sao họ lại nói chuyện với người pha chế của tôi?

  • volume volume

    - 调酒师 tiáojiǔshī 需要 xūyào xiē 冰块 bīngkuài

    - Bartender cần thêm đá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao