Đọc nhanh: 调节蝶阀 (điệu tiết điệp phiệt). Ý nghĩa là: điều chỉnh van bướm.
调节蝶阀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều chỉnh van bướm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调节蝶阀
- 电视 自动 地 调节 音量
- Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.
- 我们 需要 调整 节奏
- Chúng ta cần điều chỉnh nhịp điệu.
- 他 不断 地 调节 温度
- Anh ấy liên tục điều chỉnh nhiệt độ.
- 调节 温度 适应环境
- Điều chỉnh nhiệt độ thích ứng môi trường.
- 我 稍微 地 调节 亮度
- Tôi điều chỉnh độ sáng một chút.
- 他 调节 了 室内 温度
- Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ trong phòng.
- 他 调节 了 暖气 的 温度
- Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ của lò sưởi.
- 我常 调节 气血 增强体质
- Tôi thường điều hòa khí huyết tăng cường thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
节›
蝶›
调›
阀›