Đọc nhanh: 调经药 (điệu kinh dược). Ý nghĩa là: thuốc điều kinh.
调经药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc điều kinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调经药
- 他 的 调转 手续 已经 办好 了
- thủ tục chuyển công tác của anh ấy đã làm xong rồi.
- 月经 失调
- kinh nguyệt không đều.
- 经济 调控 失灵
- điều tiết và khống chế nền kinh tế không nhạy bén.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 经医 调治 , 病体 日渐 平复
- qua điều trị, bệnh tật từng ngày được bình phục.
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
- 经过 调查 情况 完全 属实
- Sau khi điều tra, tình hình hoàn toàn là sự thật.
- 物流 经理 负责 协调 公司 供应链 和 配送 流程
- Quản lý logistics chịu trách nhiệm điều phối chuỗi cung ứng và quy trình giao hàng của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
经›
药›
调›