Đọc nhanh: 光溜溜的 (quang lựu lựu đích). Ý nghĩa là: láng lẩy.
光溜溜的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. láng lẩy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光溜溜的
- 尖溜溜 的 嗓子
- giọng lanh lảnh.
- 屋子 多年 没 粉刷 , 灰溜溜 的
- ngôi nhà nhiều năm không quét vôi, trông xám xịt.
- 山上 的 树 砍 得 溜光
- cây cối trên núi chặt sạch không còn cây nào.
- 她 走 在 光溜溜 的 冰上 有点 害怕
- đi trên băng trơn cô ta hơi sợ.
- 这个 醉汉 哩溜歪斜 的 走 过来
- gã say này nghiêng nghiêng ngả ngả đi tới.
- 溜光 的 鹅卵石
- đá cuội bóng lộn.
- 孩子 们 脱得 光溜溜 的 在 河里 洗澡
- Bọn trẻ con trần truồng tắm sông.
- 院子 里种 上点 花儿 , 省得 光溜溜 的 不 好看
- trong sân trồng hoa, để tránh trơ trụi khó coi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
溜›
的›