Đọc nhanh: 调紧 (điệu khẩn). Ý nghĩa là: Chỉnh chặt.
调紧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉnh chặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调紧
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 鼓面 绷得 非常 紧
- Mặt trống bịt rất căng.
- 不相 调协
- không chịu sự dàn xếp.
- 不要紧 , 别哭 了
- Không quan trọng đâu, đừng khóc nữa.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 下 星期一 就要 演出 了 , 咱们 得紧 着 练
- thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
紧›
调›