Đọc nhanh: 调档 (điệu đương). Ý nghĩa là: điều kiện tuyển dụng.
调档 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều kiện tuyển dụng
调阅档案,特指招生工作中把考分达到一定标准的考生的档案调出来,以备查阅后决定是否录取
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调档
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
- 文档 格式 需要 调整
- Định dạng của tệp cần điều chỉnh.
- 事故 的 原因 还 在 调查 中
- Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
档›
调›