调整器 tiáozhěng qì
volume volume

Từ hán việt: 【điệu chỉnh khí】

Đọc nhanh: 调整器 (điệu chỉnh khí). Ý nghĩa là: Bộ điều chỉnh, máy điều chỉnh.

Ý Nghĩa của "调整器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

调整器 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Bộ điều chỉnh

调整器 (Regulator) ,调功器,是一种以可控硅(电力电子功率器件)为基础,以智能数字控制电路为核心的电源功率控制电器。

✪ 2. máy điều chỉnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调整器

  • volume volume

    - 建议 jiànyì 调整 tiáozhěng 工作 gōngzuò 安排 ānpái

    - Anh ấy đề nghị tôi điều chỉnh lịch làm việc của mình.

  • volume volume

    - 调整 tiáozhěng le 椅子 yǐzi de 高度 gāodù

    - Anh ấy đã điều chỉnh độ cao của ghế.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 结构调整 jiégòutiáozhěng yīng 市场 shìchǎng wèi 导向 dǎoxiàng

    - kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.

  • volume volume

    - 调整 tiáozhěng le 房间 fángjiān de 灯光 dēngguāng

    - Anh ấy chỉnh ánh sáng trong phòng.

  • volume volume

    - 中医 zhōngyī 注重 zhùzhòng 整体 zhěngtǐ 调理 tiáolǐ

    - Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.

  • volume volume

    - zài 照相 zhàoxiàng qián 调整 tiáozhěng le 快门 kuàimén

    - Trước khi chụp ảnh, anh ấy điều chỉnh tốc độ màn trập.

  • volume volume

    - 之前 zhīqián gēn 他们 tāmen shuō guò gāi 装个 zhuānggè 调光器 tiáoguāngqì

    - Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 调整 tiáozhěng 自己 zìjǐ de 心态 xīntài

    - Bạn cần điều chỉnh tâm lý của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+12 nét)
    • Pinyin: Zhěng
    • Âm hán việt: Chỉnh
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DKMYM (木大一卜一)
    • Bảng mã:U+6574
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao