Đọc nhanh: 调式 (điệu thức). Ý nghĩa là: điệu (âm nhạc).
调式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điệu (âm nhạc)
乐曲中的几个音根据它们彼此之间的关系而联结成体系,并且有一个主音,这些音的总和叫做调式
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调式
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 他 用 猥琐 的 方式 调侃 她
- Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.
- 文档 格式 需要 调整
- Định dạng của tệp cần điều chỉnh.
- 调查 他们 的 植入式 广告
- Xem xét vị trí sản phẩm của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
调›