Đọc nhanh: 调嘴 (điệu chuỷ). Ý nghĩa là: giữ lại, phân minh.
调嘴 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giữ lại
to hold forth
✪ 2. phân minh
to quibble
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调嘴
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 几个 调皮 的 人 围上来 , 七嘴八舌 打趣 他
- Mấy đứa trẻ nghịch ngợm xúm lại chế nhạo nó.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
调›