Đọc nhanh: 调训 (điệu huấn). Ý nghĩa là: chăm sóc và giáo dục, huấn luyện.
调训 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chăm sóc và giáo dục
to care for and educate
✪ 2. huấn luyện
to train
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调训
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 中队 每天 都 训练
- Trung đội tập luyện hàng ngày.
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 严酷 的 教训
- giáo huấn nghiêm khắc; bài học nghiêm khắc
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
训›
调›