调匀 tiáoyún
volume volume

Từ hán việt: 【điều quân】

Đọc nhanh: 调匀 (điều quân). Ý nghĩa là: điều hoà; đều đặn. Ví dụ : - 雨水调匀 điều hoà nước mưa. - 饮食调匀 ăn uống đều đặn

Ý Nghĩa của "调匀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

调匀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điều hoà; đều đặn

调和均匀

Ví dụ:
  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ 调匀 tiáoyún

    - điều hoà nước mưa

  • volume volume

    - 饮食 yǐnshí 调匀 tiáoyún

    - ăn uống đều đặn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调匀

  • volume volume

    - 专题 zhuāntí 调查 diàochá

    - điều tra chuyên đề

  • volume volume

    - 齐平 qípíng 地使 dìshǐ 均匀 jūnyún zài 一个 yígè 平面 píngmiàn shàng huò 留边 liúbiān 排版 páibǎn

    - Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.

  • volume volume

    - 饮食 yǐnshí 调匀 tiáoyún

    - ăn uống đều đặn

  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ 调匀 tiáoyún

    - điều hoà nước mưa

  • volume volume

    - 事情 shìqing 已经 yǐjīng 调查 diàochá 清楚 qīngchu 用不着 yòngbuzháo zài 打掩护 dǎyǎnhù le

    - sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.

  • volume volume

    - 互通有无 hùtōngyǒuwú 调剂余缺 tiáojìyúquē

    - làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.

  • volume volume

    - 事故 shìgù de 原因 yuányīn hái zài 调查 diàochá zhōng

    - Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.

  • volume volume

    - 之前 zhīqián gēn 他们 tāmen shuō guò gāi 装个 zhuānggè 调光器 tiáoguāngqì

    - Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:ノフ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PIM (心戈一)
    • Bảng mã:U+5300
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao