Đọc nhanh: 调停者 (điệu đình giả). Ý nghĩa là: đi giữa, người Trung gian, người hòa giải.
调停者 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đi giữa
go-between
✪ 2. người Trung gian
intermediary
✪ 3. người hòa giải
mediator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调停者
- 居中调停
- đứng giữa điều đình
- 居中调停
- đứng giữa điều đình.
- 记者 来访 调查 真相
- Phóng viên đến điều tra sự thật.
- 老人家 热心肠 , 街坊四邻 有个 磕头碰脑 的 事 , 他 都 出面 调停
- cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.
- 就 中 调停
- đứng giữa điều đình.
- 调查 表明 了 消费者 的 需求
- Khảo sát chỉ ra nhu cầu của người tiêu dùng.
- 我们 对 死者 进行 调查 的 起因
- Chúng tôi bắt đầu tìm kiếm những người đã khuất
- 记者 泄露 了 调查结果
- Phóng viên đã làm lộ kết quả điều tra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
者›
调›