谀辞 yú cí
volume volume

Từ hán việt: 【du từ】

Đọc nhanh: 谀辞 (du từ). Ý nghĩa là: lời nịnh hót; lời tâng bốc.

Ý Nghĩa của "谀辞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谀辞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời nịnh hót; lời tâng bốc

阿谀奉承的话也作谀词

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谀辞

  • volume volume

    - 阿谀逢迎 ēyúféngyíng

    - a dua nịnh hót

  • volume volume

    - 谀辞 yúcí

    - lời nịnh hót; lời tâng bốc

  • volume volume

    - 他们 tāmen 为了 wèile 见面 jiànmiàn 长途跋涉 chángtúbáshè

    - Để gặp nhau, họ không quản đường sá xa xôi.

  • volume volume

    - 保不住 bǎobúzhù 正在 zhèngzài 考虑 kǎolǜ 辞职 cízhí

    - Anh ấy có thể đang suy nghĩ về việc từ chức.

  • volume volume

    - 为了 wèile 人民 rénmín de 利益 lìyì 赴汤蹈火 fùtāngdǎohuǒ 在所不辞 zàisuǒbùcí

    - vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 公司 gōngsī 辞退 cítuì le

    - Họ đã bị công ty sa thải.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 推辞 tuīcí le de 建议 jiànyì

    - Họ đã từ chối lời khuyên của anh ấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 夫妇 fūfù 辞职 cízhí zhǎo 另个 lìnggè 工作 gōngzuò shuō le 东北 dōngběi

    - Hai vợ chồng xin nghỉ việc để tìm công việc khác, nói rằng sẽ đi về vùng Đông Bắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶フノ一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHXO (戈女竹重人)
    • Bảng mã:U+8C00
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+7 nét), tân 辛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HRYTJ (竹口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao