部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【dư】
Đọc nhanh: 馀 (dư). Ý nghĩa là: dư; thừa; hơn; dôi, họ Dư. Ví dụ : - 馀年无多。 quãng đời còn lại ngắn ngủi.
✪ 1. dư; thừa; hơn; dôi
见''余''2.,在余和馀意义上可能混淆时,仍用馀
- 馀 yú 年 nián 无多 wúduō
- quãng đời còn lại ngắn ngủi.
✪ 2. họ Dư
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馀
馀›
Tập viết