volume volume

Từ hán việt: 【dư】

Đọc nhanh: (dư). Ý nghĩa là: dư; thừa; hơn; dôi, họ Dư. Ví dụ : - 馀年无多。 quãng đời còn lại ngắn ngủi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. dư; thừa; hơn; dôi

见''余''2.,在余和馀意义上可能混淆时,仍用馀

Ví dụ:
  • volume volume

    - nián 无多 wúduō

    - quãng đời còn lại ngắn ngủi.

✪ 2. họ Dư

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - nián 无多 wúduō

    - quãng đời còn lại ngắn ngủi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thực 食 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフフノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOMD (弓女人一木)
    • Bảng mã:U+9980
    • Tần suất sử dụng:Trung bình