Đọc nhanh: 课虚录 (khoá hư lục). Ý nghĩa là: Tên một cuốn sách nghiên cứu về đạo Phật, tác giả là vua Trần Thái Tông..
课虚录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một cuốn sách nghiên cứu về đạo Phật, tác giả là vua Trần Thái Tông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 课虚录
- 上课 时间 是 两 小时
- Thời gian học tập là hai giờ.
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 这是 一本 冒充 成 虚构 小说 的 回忆录
- Đó là một cuốn hồi ký giả dạng tiểu thuyết
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 上课 留心 听 老师 讲课 , 有 不 懂 的 就 提出 来
- Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.
- 上课 的 时间 到 了 , 快进来 吧 !
- Đến giờ vào lớp rồi, vào đi!
- 上课 呢 ! 你们 怎么 聊起 天儿 来 了 ?
- Vào lớp rồi đấy! Sao các cậu vẫn còn nói chuyện thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
虚›
课›