Đọc nhanh: 初虞 (sơ ngu). Ý nghĩa là: Lễ tế yên vị lần thứ nhất sau khi chôn, một lễ trong tang lễ..
初虞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lễ tế yên vị lần thứ nhất sau khi chôn, một lễ trong tang lễ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初虞
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 他们 鼎 了 创业 的 初期
- Họ đã bắt đầu giai đoạn khởi nghiệp.
- 他们 不 虞 未来 的 挑战
- Họ không lo lắng về những thách thức trong tương lai.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 他 初中 毕业
- Anh ấy tốt nghiệp trung học cơ sở.
- 他 从未 偏离 自己 最初 的 计划
- Anh ấy luôn kiên định với mục tiêu ban đầu.
- 他 从未 忘记 自己 的 初心
- Anh ấy chưa từng quên ước nguyện ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
虞›