Đọc nhanh: 课程评价 (khoá trình bình giá). Ý nghĩa là: đánh giá khóa học.
课程评价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh giá khóa học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 课程评价
- 他 对 我 的 努力 给予 很 高 评价
- Anh ấy đánh giá cao sự nỗ lực của tôi.
- 今天 的 课程 照常上课
- Lớp học hôm nay vẫn diễn ra như thường lệ.
- 他 在 教学 数学课程
- Anh ấy đang dạy khóa toán học.
- 他 的 笔记 帮助 我 理解 课程
- Ghi chép của anh ấy giúp tôi hiểu bài học.
- 他 对 这门 课程 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến khóa học này.
- 下学期 我们 将 学习 新课程
- Học kỳ tới chúng tôi sẽ học các môn học mới.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
- 他 对 这次 活动 进行 评价
- Ông bình luận về sự kiện này..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
程›
评›
课›