Đọc nhanh: 课室 (khoá thất). Ý nghĩa là: phòng học.
课室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng học
教室
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 课室
- 孩子 们 在 教室 里 专心 听课
- Các em nhỏ đang tập trung nghe giảng.
- 下课后 到 办公室 来 找 我
- Sau khi tan học đến văn phòng tìm tôi.
- 他 在 教室 里 朗读课文
- Anh ấy đọc to bài học trong lớp.
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
- 上课 的 时间 到 了 , 快进来 吧 !
- Đến giờ vào lớp rồi, vào đi!
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 他 正在 教室 里 讲课
- Anh ấy đang giảng bài trong lớp học.
- 上课 前 我 需要 去 上 厕所
- Tôi cần đi vệ sinh trước khi bắt đầu lớp học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
课›