课外 kèwài
volume volume

Từ hán việt: 【khoá ngoại】

Đọc nhanh: 课外 (khoá ngoại). Ý nghĩa là: ngoại khoá; ngoài giờ học. Ví dụ : - 课外作业。 sinh hoạt ngoại khoá.. - 课外活动。 hoạt động ngoại khoá.. - 每个孩子都参加了学校的课外活动。 Mọi trẻ em đều tham gia các hoạt động ngoại khóa ở trường.

Ý Nghĩa của "课外" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

课外 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngoại khoá; ngoài giờ học

学校上课以外的时间

Ví dụ:
  • volume volume

    - 课外作业 kèwàizuòyè

    - sinh hoạt ngoại khoá.

  • volume volume

    - 课外活动 kèwàihuódòng

    - hoạt động ngoại khoá.

  • volume volume

    - 每个 měigè 孩子 háizi dōu 参加 cānjiā le 学校 xuéxiào de 课外活动 kèwàihuódòng

    - Mọi trẻ em đều tham gia các hoạt động ngoại khóa ở trường.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 课外

  • volume volume

    - 课外活动 kèwàihuódòng

    - hoạt động ngoại khoá.

  • volume volume

    - 每个 měigè 孩子 háizi dōu 参加 cānjiā le 学校 xuéxiào de 课外活动 kèwàihuódòng

    - Mọi trẻ em đều tham gia các hoạt động ngoại khóa ở trường.

  • volume volume

    - 语文 yǔwén 数学 shùxué 政治 zhèngzhì 外语 wàiyǔ shì 中学 zhōngxué de 主课 zhǔkè

    - ngữ văn, toán, chính trị, ngoại ngữ đều là môn chính ở bậc trung học.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 组织 zǔzhī hǎo 课外活动 kèwàihuódòng

    - Tôi cần tổ chức tốt hoạt động ngoại khóa.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 课外 kèwài 学习 xuéxí

    - Anh ấy thích học ngoài giờ học chính thức.

  • volume volume

    - 课外活动 kèwàihuódòng 丰富多彩 fēngfùduōcǎi 极了 jíle

    - Các hoạt động ngoại khóa cực kỳ phong phú và đa dạng.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 健了 jiànle 课外活动 kèwàihuódòng de 组织 zǔzhī

    - Trường học đã tăng cường tổ chức các hoạt động ngoại khóa.

  • volume volume

    - xué 区内 qūnèi yǒu 很多 hěnduō 课外活动 kèwàihuódòng

    - Trong khu học chính có nhiều hoạt động ngoại khóa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丶フ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVWD (戈女田木)
    • Bảng mã:U+8BFE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa

Từ cận nghĩa