读出 dú chū
volume volume

Từ hán việt: 【độc xuất】

Đọc nhanh: 读出 (độc xuất). Ý nghĩa là: (máy tính) để đọc (dữ liệu), đọc (của một công cụ khoa học), đọc to. Ví dụ : - 你得读出潜台词 Vì vậy, bạn phải đọc giữa các dòng.

Ý Nghĩa của "读出" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

读出 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (máy tính) để đọc (dữ liệu)

(computing) to read (data)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 读出 dúchū 潜台词 qiántáicí

    - Vì vậy, bạn phải đọc giữa các dòng.

✪ 2. đọc (của một công cụ khoa học)

readout (of a scientific instrument)

✪ 3. đọc to

to read out loud

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 读出

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 数据 shùjù 怎么 zěnme 出来 chūlái le

    - Những dữ liệu này sao lại không đọc được nhỉ?

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 解读 jiědú 文本 wénběn 方面 fāngmiàn 同样 tóngyàng 出色 chūsè

    - Bọn họ trong phương diện giải thích văn bản cũng xuất sắc như vậy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 邀请 yāoqǐng 解完 jiěwán de 读者 dúzhě 交出 jiāochū 谜底 mídǐ

    - Chúng tôi xin mời đọc giả giải ra câu hỏi đưa ra đáp án.

  • volume volume

    - 一同 yītóng 出发 chūfā

    - Cùng xuất phát.

  • volume volume

    - 答复 dáfù 读者 dúzhě 提出 tíchū de 问题 wèntí

    - Trả lời ý kiến bạn đọc.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 下雨 xiàyǔ 一会儿 yīhuìer chū 太阳 tàiyang

    - Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.

  • volume volume

    - 为了 wèile néng ràng 爸爸 bàba 出人头地 chūréntóudì 奶奶 nǎinai 省吃俭用 shěngchījiǎnyòng gōng 读书 dúshū

    - Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .

  • volume volume

    - 读出 dúchū 潜台词 qiántáicí

    - Vì vậy, bạn phải đọc giữa các dòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Dòu , Dú
    • Âm hán việt: Đậu , Độc
    • Nét bút:丶フ一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVJNK (戈女十弓大)
    • Bảng mã:U+8BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao