Đọc nhanh: 读头 (độc đầu). Ý nghĩa là: đầu đọc (ví dụ: trong boong băng).
读头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu đọc (ví dụ: trong boong băng)
reading head (e.g. in tape deck)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 读头
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 尝到了 读书 的 甜头
- nếm được lợi ích của sự học hành.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一剪梅 的 怎么 读
- một cành mai bán thế nào?
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
读›