Đọc nhanh: 诺鲁 (nặc lỗ). Ý nghĩa là: Nauru, quốc đảo ở tây nam Thái Bình Dương (Tw).
✪ 1. Nauru, quốc đảo ở tây nam Thái Bình Dương (Tw)
Nauru, island country in the southwestern Pacific (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺鲁
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 他 向来 敢于 坚持 自己 的 意见 , 从不 唯唯诺诺
- Anh ta trước nay luôn giữ quan điểm của bản thân, tuyệt không vâng vâng dạ dạ tuân theo.
- 他们 鲁莽 仓促 地 采取 了 行动
- Họ hành động hấp tấp và thiếu suy nghĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诺›
鲁›