Đọc nhanh: 诺矩罗 (nặc củ la). Ý nghĩa là: Nuojuluo, một nhà sư ở đầu triều đại nhà Đường, có thể là người nhập cư ban đầu, sống ở quận Qingshen 青 神 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Nuojuluo, một nhà sư ở đầu triều đại nhà Đường, có thể là người nhập cư ban đầu, sống ở quận Qingshen 青 神 , Tứ Xuyên
Nuojuluo, monk at start of Tang dynasty, possibly originally immigrant, lived in Qingshen county 青神 [Qing1 shén], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺矩罗
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
- 早些时候 罗马诺 教授 送来 了 这个
- Giáo sư romano đã gửi cái này trước đó.
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矩›
罗›
诺›