Đọc nhanh: 调制波 (điệu chế ba). Ý nghĩa là: sóng điều biến (elec.).
调制波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng điều biến (elec.)
modulated wave (elec.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调制波
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 调制 鸡尾酒
- điều chế rượu; pha rượu (pha các loại rượu lại với nhau)
- 学校 的 编制 需要 调整
- Biên chế của trường cần được điều chỉnh.
- 抵制 外国货 运动 波及 全国
- Làn sóng tẩy chay dịch vụ vận chuyển hàng ngoại lan rộng khắp cả nước.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
波›
调›