Đọc nhanh: 诺塞斯 (nặc tắc tư). Ý nghĩa là: Knossos (cung điện Minoan tại Iraklion, Crete).
诺塞斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Knossos (cung điện Minoan tại Iraklion, Crete)
Knossos (Minoan palace at Iraklion, Crete)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺塞斯
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 我 正在 驾驶 一架 塞斯 纳 飞机
- Tôi đang ở trên máy bay Cessna.
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
- 就 跟上 回 斯宾塞 失控 一模一样
- Nó giống như lần trước Spencer mất kiểm soát.
- 我 可是 下 一个 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Tôi là Chuck Norris tiếp theo!
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 庞培 太傻 了 竟然 孤军 对抗 塞托 里斯
- Pompey thật ngu ngốc khi giao chiến với Sertorius mà không có sự hỗ trợ nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
斯›
诺›