Đọc nhanh: 诺曼第 (nặc man đệ). Ý nghĩa là: Normandy, Pháp.
诺曼第 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Normandy, Pháp
Normandy, France
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺曼第
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
- 今天 是 第一天 上学
- Hôm nay là ngày đầu tiên đến trường.
- 如果 你 要 成为 一个 有 出息 的 人 , 你 必须 把 诺言 视为 第二 宗教
- Nếu bạn muốn trở thành một người có tiền đồ, bạn phải coi lời hứa như một thứ tôn giáo thứ hai.
- 我们 兄妹 几人 随 势如破竹 的 诺曼人
- Anh chị em của tôi và tôi đã đi theo người Norman
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曼›
第›
诺›