Đọc nhanh: 诺丁山 (nặc đinh sơn). Ý nghĩa là: núi Notting.
✪ 1. núi Notting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺丁山
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
山›
诺›