Đọc nhanh: 请辞 (thỉnh từ). Ý nghĩa là: xin từ chức.
请辞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xin từ chức
请求辞职的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请辞
- 辞职 申请
- Đơn xin thôi việc.
- 我们 邀请 你 来 致辞
- Chúng tôi mời bạn đến đọc lời chào mừng.
- 他 推辞 了 这个 邀请
- Anh ấy đã từ chối lời mời này.
- 他 推辞 了 我 的 邀请
- Anh ấy đã từ chối lời mời của tôi.
- 他 辞谢 了 朋友 的 邀请
- Anh ấy đã từ chối lời mời của bạn.
- 我 决定 辞退 这个 邀请
- Tôi quyết định từ chối lời mời này.
- 这 是 我 的 辞职书 , 请 您 签 一下
- Đây là đơn từ chức của tôi, mời anh ký giúp.
- 她 昨天 提交 了 辞职 申请
- Cô ấy đã nộp đơn xin thôi việc vào ngày hôm qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
请›
辞›