请辞 qǐng cí
volume volume

Từ hán việt: 【thỉnh từ】

Đọc nhanh: 请辞 (thỉnh từ). Ý nghĩa là: xin từ chức.

Ý Nghĩa của "请辞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

请辞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xin từ chức

请求辞职的简称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请辞

  • volume volume

    - 辞职 cízhí 申请 shēnqǐng

    - Đơn xin thôi việc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 邀请 yāoqǐng lái 致辞 zhìcí

    - Chúng tôi mời bạn đến đọc lời chào mừng.

  • volume volume

    - 推辞 tuīcí le 这个 zhègè 邀请 yāoqǐng

    - Anh ấy đã từ chối lời mời này.

  • volume volume

    - 推辞 tuīcí le de 邀请 yāoqǐng

    - Anh ấy đã từ chối lời mời của tôi.

  • volume volume

    - 辞谢 cíxiè le 朋友 péngyou de 邀请 yāoqǐng

    - Anh ấy đã từ chối lời mời của bạn.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 辞退 cítuì 这个 zhègè 邀请 yāoqǐng

    - Tôi quyết định từ chối lời mời này.

  • volume volume

    - zhè shì de 辞职书 cízhíshū qǐng nín qiān 一下 yīxià

    - Đây là đơn từ chức của tôi, mời anh ký giúp.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 提交 tíjiāo le 辞职 cízhí 申请 shēnqǐng

    - Cô ấy đã nộp đơn xin thôi việc vào ngày hôm qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+7 nét), tân 辛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HRYTJ (竹口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao