Đọc nhanh: 说文 (thuyết văn). Ý nghĩa là: xem 說文解字 | 说文解字.
说文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 說文解字 | 说文解字
see 說文解字|说文解字 [Shuō wén Jiě zì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说文
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 他 说话 斯文 , 总是 很 有 礼貌
- Anh ấy nói chuyện nho nhã, luôn rất lịch sự.
- 你 确定 他 说 你 一文不值 吗
- Bạn có chắc là anh ấy gọi bạn là đồ vô dụng không?
- 他 中文 说 得 很 流畅
- Anh ấy nói tiếng Trung rất lưu loát.
- 到 纽约 上 大学 对 她 来说 应该 是 个 文化 冲击
- Tôi chắc rằng việc đến đây là một cú sốc văn hóa đối với cô ấy.
- 他们 也 会 说 中文
- Họ cũng biết nói tiếng Trung.
- 他 练习 说 英文 每天
- Anh ấy luyện nói tiếng Anh hàng ngày.
- 我 正在 努力 学 中文 , 希望 能 流利地 说
- Tôi đang cố gắng học tiếng Trung, hy vọng có thể nói trôi chảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
说›