Đọc nhanh: 说倒音 (thuyết đảo âm). Ý nghĩa là: nói lái.
说倒音 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói lái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说倒音
- 你 说 得 倒 轻巧
- anh nói đơn giản quá.
- 他 急 得 连 说话 的 音儿 都 变 了
- anh ấy vội đến nổi ngay cả giọng nói cũng thay đổi.
- 他 对 我 说 的 话音 渐渐 带上 了 怒气
- Những lời nói của anh ấy với tôi dần dần chuyển sang giọng điệu giận dữ.
- 倒转 来说 , 道理 也 是 一样
- nói đảo lại, lý lẽ cũng như vậy.
- 他 用 慵懒 的 声音 说话
- Anh ấy nói chuyện với giọng uể oải.
- 别看 他 年纪 小 , 说话 倒 很 老气
- nó tuy ít tuổi nhưng nói năng ra vẻ người lớn lắm đấy.
- 我 倒 是 想要 一套 新 的 立体声 音响器材 可是 没 这笔 钱 ( 买 )
- Tôi thực sự muốn một bộ thiết bị âm thanh stereo mới, nhưng không có đủ tiền để mua.
- 你 说 的 这个 理由 太 离谱 了 , 我 倒
- Lý do bạn đưa ra thật vô lý, không biết phải làm sao!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
说›
音›