Đọc nhanh: 说行话 (thuyết hành thoại). Ý nghĩa là: nói lái.
说行话 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói lái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说行话
- 老王 好 说话 儿 , 求求 他 准行
- ông Vương dễ nói chuyện, nhờ ông ấy chắc được.
- 《 话 说 长江 》
- kể chuyện Trường Giang
- 不说 脏话
- không nói lời hạ tiện.
- 他 只是 在 干 说话 , 根本 没 行动
- Anh ấy chỉ nói suông, chẳng hề hành động gì.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 不会 说话 的 人 , 很 容易 得罪人
- Người không biết nói chuyện rất dễ đắc tội với người khác
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
行›
话›
说›