Đọc nhanh: 说亲 (thuyết thân). Ý nghĩa là: làm mai; làm mối; làm mai làm mối (hôn nhân). Ví dụ : - 说亲道热(说亲近话)。 nói thân nói mật.
说亲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm mai; làm mối; làm mai làm mối (hôn nhân)
说媒
- 说亲道热 ( 说 亲近 话 )
- nói thân nói mật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说亲
- 《 古 小说 钩沉 》
- đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".
- 说亲道热 ( 说 亲近 话 )
- nói thân nói mật.
- 俗话说 远亲不如近邻 , 有个 好 邻居 是 件 幸运 的 事
- Tục ngữ có câu “Bà con xa không bằng láng giềng gần”, có hàng xóm tốt là điều may mắn.
- 说 合 亲事
- giới thiệu hôn nhân.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 我 亲耳 听到 他 说 的
- Tôi tận tai nghe thấy anh ấy nói.
- 听见 父亲 说 这句 话 , 我 热泪盈眶
- Khi nghe ba nói câu ấy, tôi liền rơm rớm nước mắt
- 母亲 说 自己 找 不到 空调 遥控器
- Mẹ tôi nói không tìm thấy điều khiển điều hòa đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
说›