Đọc nhanh: 说书 (thuyết thư). Ý nghĩa là: thuyết thư (biểu diễn các loại kí khúc như bình thư, bình thoại, đàn từ...).
说书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyết thư (biểu diễn các loại kí khúc như bình thư, bình thoại, đàn từ...)
表演评书、评话、弹词等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说书
- 本 公司 备有 产品 说明书 , 函索 即 寄
- Công ty chúng tôi có sách hướng dẫn về sản phẩm, sẽ gửi kèm nếu có yêu cầu.
- 产品 说明书
- Sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
- 这些 藏书 对于 他 来说 不啻 拱壁
- đối với anh ấy mà nói, sưu tập những sách này không hẳn là báu vật.
- 书店 里 不止 有 小说
- Tiệm sách không chỉ có tiểu thuyết.
- 请 仔细阅读 说明书
- Xin vui lòng đọc kỹ hướng dẫn.
- 我 喜欢 读 小说书
- Tôi thích đọc tiểu thuyết.
- 人家 不看 使用 说明书 我 又 有 什 麽 办法 呢
- Nếu người ta không đọc hướng dẫn sử dụng, tôi phải làm sao được?
- 李 书记 说道 , 应该 怎么办
- bí thư Lí nói rằng 'phải làm như vậy'!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
说›