Đọc nhanh: 说不过去 (thuyết bất quá khứ). Ý nghĩa là: không thể nào nói nổi; không có cách gì có thể nói nổi. Ví dụ : - 如果断然拒绝二叔的挽留,于情于理都说不过去。 Nếu quả quyết từ chối khi chú hai giữ lại thì về tình về lí đều không hợp lý.
说不过去 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không thể nào nói nổi; không có cách gì có thể nói nổi
不合情理;无法交代
- 如果 断然拒绝 二叔 的 挽留 于情 于理 都 说不过去
- Nếu quả quyết từ chối khi chú hai giữ lại thì về tình về lí đều không hợp lý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说不过去
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 不要 让 时光 白白 过去
- Đừng để thời gian trôi qua vô ích.
- 这话 已经 翻来覆去 说 过 不知 多少 遍
- câu nói này lặp đi lặp lại không biết bao nhiêu lần.
- 如果 断然拒绝 二叔 的 挽留 于情 于理 都 说不过去
- Nếu quả quyết từ chối khi chú hai giữ lại thì về tình về lí đều không hợp lý.
- 我 猜 警方 还 跟 你 说 过 去向不明 不能 立案
- Cá rằng cảnh sát cũng nói với bạn rằng mất tích không phải là một tội ác.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
- 你 说 的 不 对 , 那个 时间 已经 过去 了
- Những gì bạn nói không đúng, thời gian đó đã qua rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
去›
说›
过›