Đọc nhanh: 过来过去 (quá lai quá khứ). Ý nghĩa là: Đi qua đi lại.
过来过去 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đi qua đi lại
过来过去是汉语词语,拼音guò lái guò qù,指事情的来龙去脉。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过来过去
- 冬天 总 要 过去 , 春天 总会 来临
- Mùa đông rồi cũng qua đi, mùa xuân cuối cùng cũng đến.
- 我 从来 没 去过 北京
- Tôi trước giờ chưa từng đến Bắc Kinh.
- 过去 属于 死神 , 未来 属于 你 自己
- Quá khứ thuộc về thần chết, và tương lai thuộc về bạn.
- 时 已 过去 , 机会 不再 来
- Thời cơ đã qua, cơ hội không còn nữa.
- 昏过去 又 缓 过来
- ngất đi tỉnh lại
- 刚过去 两档子 龙灯 , 又 来 了 一档子 旱船
- vừa hết hai tốp múa đèn rồng, lại đến một tốp múa chèo thuyền.
- 我 先 去 通知 了 他 , 过后 才 来 通知 你 的
- tôi đi báo cho anh ấy biết trước đã, sau đó mới báo cho anh.
- 去年 以来 , 我们 没有 见过面
- Từ năm ngoái đến nay, chúng tôi chưa gặp mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
来›
过›