Đọc nhanh: 误伤 (ngộ thương). Ý nghĩa là: ngộ thương; lỡ tay làm tổn thương người khác (lỡ tay làm bị thương).
误伤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngộ thương; lỡ tay làm tổn thương người khác (lỡ tay làm bị thương)
无意中使人身体受伤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 误伤
- 为 流弹 所 伤
- bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 专权 误国
- lộng quyền hại nước
- 也许 溶血 只是 抽血 时 的 失误
- Có thể cơn tan máu chỉ là một cuộc rút máu tồi tệ.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 不要 重复 同样 的 错误
- Đừng lặp lại cùng một sai lầm.
- 这个 小 错误 无 伤 大局
- Lỗi nhỏ này không làm hại đến toàn cục.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
误›