Đọc nhanh: 语支 (ngữ chi). Ý nghĩa là: nhánh ngôn ngữ.
语支 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhánh ngôn ngữ
language branch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语支
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 这个 平台 支持 多种语言
- Nền tảng này hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
- 这个 界面 支持 多种语言
- Giao diện này hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
- 我 同意 并 支持 你们 学习 汉语
- Tôi đồng ý và sẽ ủng hộ các bạn học tiếng Trung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
支›
语›