Đọc nhanh: 意大利语 (ý đại lợi ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Ý. Ví dụ : - 不许说假冒的意大利语 Không phải bằng tiếng Ý giả.
意大利语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Ý
Italian (language)
- 不许 说 假冒 的 意大利语
- Không phải bằng tiếng Ý giả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意大利语
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 意大利语 是 我 的 母语
- Tiếng Ý là tiếng mẹ đẻ của tôi.
- 他会 说 意大利语
- Cô ấy biết nói tiếng Ý.
- 意大利人 很 热情
- Người Ý rất nhiệt tình.
- 不许 说 假冒 的 意大利语
- Không phải bằng tiếng Ý giả.
- 而是 像 意大利 面 和 氢气
- Đó là mì Ý và hydro.
- 孩子 们 最 喜欢 吃 意大利 面条
- Bọn trẻ thích nhất ăn mỳ Ý.
- 我 宁肯 选择 安全 储蓄 计划 而 不 愿意 冒 很大 的 风险 以 获取 高利率
- Tôi thà chọn kế hoạch tiết kiệm an toàn hơn là mạo hiểm lớn để đạt được lãi suất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
大›
意›
语›