Đọc nhanh: 意第绪语 (ý đệ tự ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Yiddish.
意第绪语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Yiddish
Yiddish language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意第绪语
- 他会 说 意大利语
- Cô ấy biết nói tiếng Ý.
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
- 民意测验 表明 拥护 社会党 的 情绪高涨
- Các cuộc khảo sát dư luận cho thấy tình hình ủng hộ Đảng Xã hội tăng cao.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 不许 说 假冒 的 意大利语
- Không phải bằng tiếng Ý giả.
- 这个 成语 的 意思 是 什么 ?
- Ý nghĩa của thành ngữ này là gì?
- 第一 要 注意安全 , 其次 是 工作
- Đầu tiên cần chú ý an toàn, sau đó là làm việc.
- 我 欣赏 他 那 富有诗意 的 话语
- Tôi ngưỡng mộ những lời nói tràn đầy thi vị của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
第›
绪›
语›