诬惑 wū huò
volume volume

Từ hán việt: 【vu hoặc】

Đọc nhanh: 诬惑 (vu hoặc). Ý nghĩa là: vu hoặc; lời hứa suông; hứa suông.

Ý Nghĩa của "诬惑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诬惑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vu hoặc; lời hứa suông; hứa suông

口头上许给人好处 (开不实行)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诬惑

  • volume volume

    - duì bèi 诬告 wūgào 愤愤不平 fènfènbùpíng

    - Anh ta tức giận không chịu được với việc bị vu cáo oan.

  • volume volume

    - 魅惑 mèihuò

    - Quyến rũ; mê hoặc

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 惶惑 huánghuò

    - Anh ấy cảm thấy rất nghi ngờ.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 有些 yǒuxiē 困惑 kùnhuò

    - Anh ấy cảm thấy hơi bối rối.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 问题 wèntí 感到 gǎndào huò

    - Anh ấy cảm thấy bối rối về vấn đề này.

  • volume

    - duì 复杂 fùzá de 数学题 shùxuétí 感到 gǎndào 困惑 kùnhuò

    - Anh ấy cảm thấy bối rối với bài toán phức tạp.

  • volume volume

    - zǒu tíng ràng 感到 gǎndào 困惑 kùnhuò

    - Anh ấy chợt đi rồi lại dừng, làm tôi cảm thấy bối rối.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 方案 fāngàn 感到 gǎndào hěn 疑惑 yíhuò

    - Anh ấy cảm thấy rất nghi hoặc về kế hoạch này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt: Hoặc
    • Nét bút:一丨フ一一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMP (戈一心)
    • Bảng mã:U+60D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Wū , Wú
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:丶フ一丨ノ丶ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMOO (戈女一人人)
    • Bảng mã:U+8BEC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình