Đọc nhanh: 诬惑 (vu hoặc). Ý nghĩa là: vu hoặc; lời hứa suông; hứa suông.
诬惑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vu hoặc; lời hứa suông; hứa suông
口头上许给人好处 (开不实行)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诬惑
- 他 对 被 诬告 愤愤不平
- Anh ta tức giận không chịu được với việc bị vu cáo oan.
- 魅惑
- Quyến rũ; mê hoặc
- 他 感到 非常 惶惑
- Anh ấy cảm thấy rất nghi ngờ.
- 他 感到 有些 困惑
- Anh ấy cảm thấy hơi bối rối.
- 他 对 这个 问题 感到 惑
- Anh ấy cảm thấy bối rối về vấn đề này.
- 他 对 复杂 的 数学题 感到 困惑
- Anh ấy cảm thấy bối rối với bài toán phức tạp.
- 他 忽 走 忽 停 , 让 我 感到 困惑
- Anh ấy chợt đi rồi lại dừng, làm tôi cảm thấy bối rối.
- 他 对 这个 方案 感到 很 疑惑
- Anh ấy cảm thấy rất nghi hoặc về kế hoạch này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惑›
诬›